У вашего броузера проблема в совместимости с HTML5
CHI TIẾT THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Tải trọng cho phép (kg)
- Thùng lửng
- Thùng bạt
- Thùng kín
- 2420
- 2380
- 2350
Số người chở cho phép (Người)
3
Trọng lượng toàn bộ (kg)
- Thùng lững
- Thùng bạt
- Mui kín
- 4560
- 4525
- 4550
Kích thước lòng thùng
DxRxC (mm)
Thùng lửng
3550 x 1800 x 400/---
Thùng Bạt
3550 x 1800 x 680/1670
Thùng kín
3550 x 1800 x 1670/---
Kích thước bao DxRxC (mm)
- Thùng lửng
- Thùng bạt
- Mui kín
- 5470 x 1920 x 2200
- 5530 x 1920 x 2550
- 5530 x 1920 x 2550
Chiều dài cơ sở (mm)
2810
Vết bánh xe trước / sau (mm) :
1485 / 1270
Công thức bánh xe
4 x 2
Cabin
Loại
Không Lật
Kích thước cabin: DxRxC (mm)
Hệ thống âm thanh
Du lịch
Động cơ
Kiểu loại động cơ
D4CB - 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp
Thể tích :
2497 cm3
Công suất lớn nhất /tốc độ quay :
95.6 kW/ 3800 v/ph
Hệ thống truyền động
Ly hợp
Cơ khí
Hộp số
Cơ khí, 6 số tiến, 1 số lùi
Cầu chủ động
Cầu sau
Lốp xe
Số lốp trên trục: I/II/dự phòng
02/04/---/---/---
Cỡ lốp
6.50R16 /5.50R13
Hệ thống phanh
Phanh trước
Phanh đĩa /thuỷ lực, trợ lực chân không
Phanh sau
Tang trống /thuỷ lực trợ lực chân không
Các thông số khác
Tiêu hao nhiên liệu ở 60km/h (L/100Km)
Tiêu chuẩn EURO IV, 8L
Ắc quy
12V-60Ah
HỖ TRỢ MUA XE TRẢ GÓP CAO 70-80% GIÁ TRỊ XE THỦ TỤC NHANH GỌN LẸ ĐƠN GIẢN CÓ XE GIAO NGAY